Luật Đất đai 2024 sắp có hiệu lực, nhiều người có nhu cầu chuyển đổi đất vườn sang đất ở đang băn khoăn không biết theo Luật Đất đai mới, chi phí chuyển đổi mục đích sử dụng đất này được tính như thế nào?
Đất vườn thuộc loại nhóm đất nào?
Theo dự kiến ngày 01/01/2025 Luật Đất đai 2024 chính thức có hiệu lực, tuy nhiên theo đề xuất của Bộ Tài nguyên và Môi trường có thể Luật Đất đai mới sẽ có hiệu lực sớm trước 6 tháng, tức là từ 01/07/2024.
Tại Khoản 2, Điều 9, Luật Đất đai 2024 có quy định nhóm đất nông nghiệp bao gồm các loại đất: Đất trồng cây hằng năm, gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hằng năm khác; đất trồng cây lâu năm; đất lâm nghiệp, gồm đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất; đất nuôi trồng thủy sản; đất chăn nuôi tập trung; đất làm muối; đất nông nghiệp khác. Đất vườn tuy không được phân loại vào nhóm đất nào, tuy nhiên dựa vào mục đích sử dụng đất để có thể hiểu đất vườn là đất trồng cây hàng năm hoặc đất trồng cây lâu năm, tức là thuộc nhóm đất nông nghiệp.
Theo Điều 121, Luật Đất đai 2024 quy định trường hợp chuyển đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp phải được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép.
Chi phí chuyển đất vườn sang đất ở tốn bao nhiêu?
Theo Luật Đất đai 2024, một số khoản phí bạn có thể phải trả khi chuyển đổi từ đất vườn sang đất ở bao gồm:
-Chi phí chuyển đổi đất sử dụng: Trong một số trường hợp, chuyển đổi từ đất vườn sang đất ở có thể đòi hỏi người chuyển đổi phải thực hiện các thủ tục pháp lý và trả các khoản phí để chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Chi phí này sẽ phụ thuộc vào quy định của địa phương nơi bạn đang sống.
– Chi phí mua đất ở mới: Trong nhiều trường hợp bạn sẽ cần phải mua đất ở mới để thay thế cho đất vườn hiện tại của mình. Giá của đất có thể biến đổi, phụ thuộc vào vị trí, khu vực và diện tích của khu đất.
– Chi phí xây dựng hoặc mua nhà mới: Nếu bạn không chỉ đơn giản chuyển đổi từ đất vườn sang đất ở mà còn muốn xây dựng hoặc mua một ngôi nhà mới, bạn sẽ phải tính đến chi phí xây dựng hoặc mua nhà mới. Chi phí này cũng sẽ phụ thuộc vào diện tích, thiết kế và tiện ích của ngôi nhà.
Ngoài các chi phí lớn như trên, bạn cũng có thể phải tính đến các chi phí khác như phí dịch vụ của các chuyên gia tư vấn bất động sản, phí đăng ký và phí di chuyển.